-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
G Series
Tải trọng nâng: 7,000 Kg
Chiều cao nâng: 2- 6 mét
Động cơ: ISUZU C6BG1 Japan
Động cơ: Xichai CA6110 China
Model sử dụng phổ biến như: Heli CPCD70-WX3, Heli CPCD70-W3G với 2 phân khúc động cơ là Xichai China và ISUZU nhập khẩu Nhật Bản. Ở Việt Nam, dòng máy Nhật Bản được doanh nghiệp ưa chuộng và sử dụng nhiều hơn. Các ngành nghề sản xuất chủ đạo như: Bê tông, xây dựng, sản xuất cuộn thép, cáp điện, dịch vụ lắp đặt máy móc, cảng biển.....
Thông số kỹ thuật chính xe nâng Heli 7 tấn:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||||
Nhà sản xuất |
ANHUI HELI CO.,LTD |
|||
Danh mục |
Thông số xe nâng dầu Heli 7 tấn |
Đơn vị |
||
Dòng xe |
G Series |
G Series |
|
|
Model |
CPCD70-WX3G |
CPCD70-W3G |
|
|
Kiểu động cơ |
Diesel |
Diesel |
|
|
Số di chuyển |
Số Tự Động – Điện |
Số Tự Động- Điện |
|
|
Tải trọng nâng |
7000 |
7000 |
kg |
|
Tâm tải trọng |
600 |
600 |
mm |
|
Loại lốp |
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
|
|
Cỡ lốp trước |
8.25-15-14PR |
8.25-15-14PR |
|
|
Cỡ lốp sau |
8.25-15-14PR |
8.25-15-14PR |
|
|
Số bánh xe (Trước/ sau) |
4/2 |
4/2 |
|
|
Chiều cao nâng tiêu chuẩn |
3000 (7000) |
3000 (7000) |
mm |
|
Chiều cao nâng tự do |
200 |
200 |
mm |
|
Chiều cao khung nâng |
2500 |
2500 |
mm |
|
Chiều cao cơ sở |
2450 |
2450 |
mm |
|
Chiều dài cơ sở |
3620 |
3620 |
mm |
|
Chiều rộng cơ sở |
2045 |
2045 |
mm |
|
Khoảng cách trục bánh xe |
2300 |
2300 |
mm |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
200 |
mm |
|
Bán kính quay vòng |
3370 |
3370 |
mm |
|
Góc nghiêng cột nâng |
6/12 |
6/12 |
Độ |
|
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
1020 x 150 x 55 |
1020 x 150 x 55 |
mm |
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
25/29 |
24/29 |
km/h |
|
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
500/550 |
500/530 |
mm/s |
|
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
|
|
mm/s |
|
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
29/19 |
32/19 |
% |
|
Điện năng sử dụng |
2x12/80 |
2x12/80 |
V/Ah |
|
Model động cơ |
ISUZU 6BG1 - JAPAN |
Xichai CA6110 |
|
|
Công suất/ Vòng quay |
82/2000 |
83/2000 |
Kw/rpm |
|
Dung tích buồng đốt |
6.494 |
7.127 |
Lít |
|
Số xilanh |
6 |
6 |
|
|
Bình chứa nhiên liệu |
160 |
160 |
Lít |
|
Tự trọng |
9500 |
9500 |
kg |
Mọi thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật xe nâng dầu, báo giá thiết bị và các option theo xe xin liên hệ:
Mr Ngọc - Chuyên gia tư vấn xe nâng Heli
Hotline: 094 38 37 128
Email: xenanghelibm@gmail.com