-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tổng quan
H2000 Series
Tải trọng nâng: 2,500 Kg
Chiều cao nâng: 2- 6 mét
Động cơ: XINCHAI China
Xe nâng Heli 2.5 tấn CPC25/CPCD25, H2000 Series được phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi xe nâng Bình Minh. Hotline 094 3837 128 để được tư vấn báo giá nhanh và chính xác nhất. Xe có 2 tùy chọn chính:
Model CPC25-XC5 ứng với xe nâng 2.5 tấn máy dầu, số sàn.
Model CPCD25-XC5 ứng với xe có hộp số tự động.
Bảng thông số kỹ thuật chính xe nâng Heli CPC25/CPCD25-XC5 Model H2000 Series:
Danh mục |
Thông số |
Đơn vị |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Nhà sản xuất |
ANHUI HELI CO.,LTD |
H2000 Series |
Model |
CPC25/CPCD25- XC5 |
CPC25 Số sàn CPCD25 số tự động |
Kiểu động cơ |
Diesel |
|
Kiểu hoạt động |
Ngồi lái |
|
Số di chuyển |
Số điện Tự Động |
|
Tải trọng nâng |
2,500 |
kg |
Tâm tải trọng |
500 |
mm |
Loại lốp |
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
|
Số bánh xe (Trước/ sau) |
2/2 |
|
Chiều cao nâng lớn nhất |
2,000- 6,000 |
mm |
Chiều cao nâng tự do |
170 |
mm |
Chiều cao khung nâng |
1995 |
mm |
Chiều cao cơ sở |
2070 |
mm |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
3667 |
mm |
Chiều dài cơ sở |
2245 |
mm |
Chiều rộng cơ sở |
1150 |
mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1600 |
mm |
Khoảng sáng gầm xe |
160 |
mm |
Bán kính quay vòng |
2200 |
mm |
Bán kính quay nhỏ nhất |
2170 |
mm |
Góc nghiêng cột nâng |
6/12 |
Độ |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
920 x 122 x 40 |
mm |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
17/19 |
km/h |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
530/550 |
mm/s |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
450/550 |
mm/s |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
22*20/ 25*20 |
% |
Điện năng sử dụng |
12/80 |
V/Ah |
Cỡ lốp trước |
7.00-12-12PR |
|
Cỡ lốp sau |
6.00-9-10PR |
|
Tự trọng |
3680 |
kg |
Model động cơ |
XINCHAI C490 |
|
Công suất/ Vòng quay |
40/2650 |
Kw/rpm |
Dung tích buồng đốt |
2.67 |
L |
Bình chứa nhiên liệu |
60 |
L |