-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tổng quan
H3 Series
Tải trọng nâng: 3,000 Kg
Chiều cao nâng: 2- 6 mét
Động cơ: ISUZU C240/4JG2
Ngoài ra, Heli 3.5 tấn còn 1 tùy chọn dòng H2000 Series Model CPCD35-XC5 động cơ Trung Quốc giá rẻ. Xem thêm tại: Xe nâng Heli H2000 3.5 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Nhà sản xuất |
|
ANHUI HELI CO.,LTD |
Model |
|
CPCD35- WS1H CPCD35-W4H |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
Kiểu hoạt động |
|
Ngồi lái |
Số di chuyển |
|
Số Tự Động |
Tải trọng nâng |
kg |
3500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Loại lốp |
|
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
Số bánh xe (Trước/ sau) |
|
2/2 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
170 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2180 |
Chiều cao cơ sở |
mm |
2090 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
mm |
3783 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2713 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1225 |
Khoảng cách trục bánh xe |
mm |
1700 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
135 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2420 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2400 |
Góc nghiêng cột nâng |
Độ |
6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
mm |
1070 x 125 x 50 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
km/h |
19/19 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
mm/s |
330/370 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
mm/s |
350/400 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
% |
22/15 |
Điện năng sử dụng |
V/Ah |
12/80 |
Cỡ lốp trước |
|
28x9-15-14PR |
Cỡ lốp sau |
|
6.50-10-10PR |
Tự trọng |
kg |
4700 |
Model động cơ |
|
ISUZU C240 – JAPAN ISUZU 4JG2– JAPAN |
Công suất/ Vòng quay |
Kw/rpm |
35.4/2500 44.9 kW/2450 |
Dung tích buồng đốt |
L |
2.434 |
Bình chứa nhiên liệu |
L |
60 |
Bạn đang tìm mua xe nâng dầu 3.5 tấn, hãng Heli? Bạn có nhiều băn khoăn về thông số kỹ thuật và giá bán chính hãng của sản phẩm? Nhà đầu tư hãy liên hệ hotline 0943837128 để được tư vấn giải đáp sớm nhất.
Chu Ngọc
xenanghelibm@gmail.com