-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng thông số kỹ thuật chính xe nâng Heli CPCD50-W2G 5 tấn G Series:
Video giới thiệu:
Bảng thông số chính:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Nhà sản xuất |
|
ANHUI HELI CO.,LTD |
Model |
|
CPC50 | CPCD50 |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
Kiểu hoạt động |
|
Ngồi lái- Semi |
Số di chuyển |
|
Số Tự Động- điện |
Tải trọng nâng |
kg |
5000 |
Tâm tải trọng |
mm |
600 |
Loại lốp |
|
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
Số bánh xe (Trước/ sau) |
|
2x2/2 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3000 - (6000) |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
200 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2500 |
Chiều cao cơ sở |
mm |
2450 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
mm |
4660 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3440 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1995 |
Khoảng cách trục bánh xe |
mm |
2250 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
Bán kính quay vòng |
mm |
3370 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
3040 |
Góc nghiêng cột nâng |
Độ |
6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
mm |
1220 x 150 x 55 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
km/h |
26 28 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
mm/s |
520/ 550 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
mm/s |
510/ 540 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
% |
26/ 28 |
Điện năng sử dụng |
V/Ah |
24/ 80 |
Cỡ lốp trước |
|
8.25- 15- 14PR |
Cỡ lốp sau |
|
8.25- 15- 14PR |
Tự trọng |
kg |
7980 |
Model động cơ |
|
ISUZU 6BG1 - JAPAN |
Công suất/ Vòng quay |
Kw/rpm |
82.5/ 2000 |
Dung tích buồng đốt |
L |
6.5 |
Bình chứa nhiên liệu |
L |
140 |